Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ hai, 28/04/2025
|
|
Đặc biệt |
75140 |
Giải nhất |
16674 |
Giải nhì |
26182 65386 |
Giải ba |
20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Giải tư |
9561 8879 5035 9376 |
Giải năm |
9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Giải sáu |
818 873 697 |
Giải bảy |
19 73 22 31 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
05 | 08 | 18 | 18 | 19 | 22 | 31 | 32 | 35 |
38 | 40 | 54 | 54 | 61 | 69 | 73 | 73 | 74 |
74 | 76 | 77 | 78 | 79 | 82 | 86 | 94 | 97 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 05; 08; | 0 | 40; | ||||||||||||||||||||||
1 | 18; 18; 19; | 1 | 31; 61; | ||||||||||||||||||||||
2 | 22; | 2 | 22; 32; 82; | ||||||||||||||||||||||
3 | 31; 32; 35; 38; | 3 | 73; 73; | ||||||||||||||||||||||
4 | 40; | 4 | 54; 54; 74; 74; 94; | ||||||||||||||||||||||
5 | 54; 54; | 5 | 05; 35; | ||||||||||||||||||||||
6 | 61; 69; | 6 | 76; 86; | ||||||||||||||||||||||
7 | 73; 73; 74; 74; 76; 77; 78; 79; | 7 | 77; 97; | ||||||||||||||||||||||
8 | 82; 86; | 8 | 08; 18; 18; 38; 78; | ||||||||||||||||||||||
9 | 94; 97; | 9 | 19; 69; 79; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |
Kết quả sổ xố Miền Nam
Thứ hai, 28/04/2025
|
Tỉnh | Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
Giải tám | 19 | 83 | 07 |
Giải bảy | 731 | 398 | 301 |
Giải sáu | 2291 | 7752 | 9017 |
7000 | 8812 | 8124 | |
7730 | 8732 | 5089 | |
Giải năm | 3181 | 1970 | 5502 |
Giải tư | 50174 | 10604 | 72325 |
97677 | 34960 | 60764 | |
65046 | 02928 | 31766 | |
53584 | 97866 | 79316 | |
77737 | 70037 | 16542 | |
71737 | 10462 | 71696 | |
17537 | 97432 | 27148 | |
Giải ba | 98986 | 90233 | 81697 |
96193 | 70891 | 15572 | |
Giải nhì | 50294 | 76167 | 93675 |
Giải nhất | 07521 | 91648 | 29240 |
Đặc biệt | 577286 | 277711 | 955807 |
Kết quả sổ xố Miền Trung
Thứ hai, 28/04/2025
|
Tỉnh | Phú Yên | Huế |
Giải tám | 49 | 23 |
Giải bảy | 722 | 887 |
Giải sáu | 2462 | 8351 |
9708 | 6380 | |
7180 | 1029 | |
Giải năm | 7315 | 7690 |
Giải tư | 46836 | 61634 |
98633 | 18518 | |
72765 | 63257 | |
18595 | 85498 | |
00826 | 76465 | |
20130 | 85582 | |
39693 | 77903 | |
Giải ba | 47102 | 60371 |
71547 | 44718 | |
Giải nhì | 89204 | 74914 |
Giải nhất | 19642 | 95468 |
Đặc biệt | 341415 | 996601 |