Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ bảy, 26/07/2025
|
|
Đặc biệt |
33670 |
Giải nhất |
12951 |
Giải nhì |
04857 03900 |
Giải ba |
52606 28863 64014 38611 21221 29700 |
Giải tư |
4916 9599 4102 3334 |
Giải năm |
1672 0076 9185 1139 6482 2725 |
Giải sáu |
963 433 038 |
Giải bảy |
19 95 17 96 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
00 | 00 | 02 | 06 | 11 | 14 | 16 | 17 | 19 |
21 | 25 | 33 | 34 | 38 | 39 | 51 | 57 | 63 |
63 | 70 | 72 | 76 | 82 | 85 | 95 | 96 | 99 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 00; 00; 02; 06; | 0 | 00; 00; 70; | ||||||||||||||||||||||
1 | 11; 14; 16; 17; 19; | 1 | 11; 21; 51; | ||||||||||||||||||||||
2 | 21; 25; | 2 | 02; 72; 82; | ||||||||||||||||||||||
3 | 33; 34; 38; 39; | 3 | 33; 63; 63; | ||||||||||||||||||||||
4 | 4 | 14; 34; | |||||||||||||||||||||||
5 | 51; 57; | 5 | 25; 85; 95; | ||||||||||||||||||||||
6 | 63; 63; | 6 | 06; 16; 76; 96; | ||||||||||||||||||||||
7 | 70; 72; 76; | 7 | 17; 57; | ||||||||||||||||||||||
8 | 82; 85; | 8 | 38; | ||||||||||||||||||||||
9 | 95; 96; 99; | 9 | 19; 39; 99; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |
Kết quả sổ xố Miền Nam
Thứ bảy, 26/07/2025
|
Tỉnh | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
Giải tám | 27 | 74 | 53 | 39 |
Giải bảy | 110 | 663 | 439 | 016 |
Giải sáu | 0817 | 2227 | 0624 | 2151 |
0735 | 0128 | 4516 | 4326 | |
3018 | 7686 | 8064 | 7833 | |
Giải năm | 5581 | 9160 | 8802 | 1246 |
Giải tư | 47945 | 24594 | 85342 | 49690 |
41019 | 78363 | 47198 | 88857 | |
52726 | 57729 | 64612 | 37443 | |
10896 | 17419 | 74092 | 39106 | |
00623 | 47091 | 01203 | 98891 | |
80317 | 32506 | 86159 | 02552 | |
13408 | 29647 | 24003 | 53009 | |
Giải ba | 57554 | 12133 | 49961 | 66669 |
86886 | 56339 | 18340 | 06258 | |
Giải nhì | 83664 | 62736 | 42432 | 70236 |
Giải nhất | 13948 | 02952 | 83022 | 22025 |
Đặc biệt | 962753 | 214717 | 492783 | 701555 |
Kết quả sổ xố Miền Trung
Thứ bảy, 26/07/2025
|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
Giải tám | 53 | 93 |
Giải bảy | 006 | 872 |
Giải sáu | 4617 | 2876 |
8902 | 9335 | |
1558 | 0754 | |
Giải năm | 1551 | 1947 |
Giải tư | 69581 | 40712 |
76883 | 32558 | |
40797 | 10481 | |
30707 | 73534 | |
55656 | 46751 | |
11708 | 30494 | |
17862 | 59905 | |
Giải ba | 48949 | 71439 |
10341 | 81137 | |
Giải nhì | 32392 | 76315 |
Giải nhất | 17072 | 05967 |
Đặc biệt | 836192 | 053481 |