Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
Thứ bảy, 14/06/2025
|
|
Đặc biệt |
59044 |
Giải nhất |
47746 |
Giải nhì |
20002 91667 |
Giải ba |
90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
Giải tư |
2495 1611 3821 5558 |
Giải năm |
2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
Giải sáu |
283 804 195 |
Giải bảy |
25 02 92 61 |
Chỉ hiển thị: |
Trực Tiếp Lô Tô | ||||||||
02 | 02 | 04 | 04 | 07 | 07 | 11 | 13 | 16 |
17 | 21 | 23 | 25 | 44 | 44 | 46 | 49 | 58 |
61 | 67 | 75 | 79 | 83 | 92 | 92 | 95 | 95 |
Bảng loto miền Bắc | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 02; 02; 04; 04; 07; 07; | 0 | |||||||||||||||||||||||
1 | 11; 13; 16; 17; | 1 | 11; 21; 61; | ||||||||||||||||||||||
2 | 21; 23; 25; | 2 | 02; 02; 92; 92; | ||||||||||||||||||||||
3 | 3 | 13; 23; 83; | |||||||||||||||||||||||
4 | 44; 44; 46; 49; | 4 | 04; 04; 44; 44; | ||||||||||||||||||||||
5 | 58; | 5 | 25; 75; 95; 95; | ||||||||||||||||||||||
6 | 61; 67; | 6 | 16; 46; | ||||||||||||||||||||||
7 | 75; 79; | 7 | 07; 07; 17; 67; | ||||||||||||||||||||||
8 | 83; | 8 | 58; | ||||||||||||||||||||||
9 | 92; 92; 95; 95; | 9 | 49; 79; |
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
26 | 21 lần | 67 | 20 lần | 92 | 19 lần | 50 | 17 lần | 70 | 17 lần | 42 | 16 lần |
55 | 16 lần | 65 | 16 lần | 66 | 16 lần | 16 | 15 lần | 37 | 15 lần | 43 | 15 lần |
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 lần quay gần nhất | |||||||||||
73 | 3 lần | 58 | 5 lần | 61 | 5 lần | 32 | 6 lần | 44 | 6 lần | 52 | 6 lần |
75 | 6 lần | 89 | 6 lần | 33 | 7 lần | 59 | 7 lần | 60 | 7 lần | 79 | 7 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | |||||||||||
82 | 14 ngày | 27 | 14 ngày | 06 | 12 ngày | 89 | 10 ngày |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi) | |||||||||||
91 | 3 ngày | 14 | 2 ngày | 31 | 2 ngày | 57 | 2 ngày | 76 | 2 ngày |
Thống kê theo đầu số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đầu 0 | 103 lần | Đầu 1 | 109 lần | Đầu 2 | 112 lần | Đầu 3 | 113 lần | Đầu 4 | 116 lần |
Đầu 5 | 103 lần | Đầu 6 | 125 lần | Đầu 7 | 107 lần | Đầu 8 | 104 lần | Đầu 9 | 115 lần |
Thống kê theo đuôi số trong 40 ngày gần nhất | |||||||||
Đuôi 0 | 112 lần | Đuôi 1 | 107 lần | Đuôi 2 | 112 lần | Đuôi 3 | 93 lần | Đuôi 4 | 118 lần |
Đuôi 5 | 102 lần | Đuôi 6 | 136 lần | Đuôi 7 | 119 lần | Đuôi 8 | 104 lần | Đuôi 9 | 104 lần |
Kết quả sổ xố Miền Nam
Thứ bảy, 14/06/2025
|
Tỉnh | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
Giải tám | 20 | 51 | 95 | 51 |
Giải bảy | 030 | 765 | 522 | 294 |
Giải sáu | 2279 | 2518 | 3907 | 5740 |
4764 | 1827 | 5829 | 9159 | |
4104 | 5821 | 5255 | 0550 | |
Giải năm | 5471 | 4064 | 2580 | 6014 |
Giải tư | 20165 | 14170 | 87754 | 02606 |
52435 | 01796 | 51606 | 88571 | |
11187 | 58160 | 13918 | 71845 | |
61014 | 30366 | 75260 | 88702 | |
42441 | 16302 | 09917 | 53781 | |
26107 | 78198 | 85697 | 81404 | |
14370 | 30849 | 30713 | 67108 | |
Giải ba | 33657 | 95414 | 67821 | 24604 |
23130 | 14987 | 95917 | 67920 | |
Giải nhì | 45879 | 63898 | 53133 | 76700 |
Giải nhất | 52518 | 91094 | 76816 | 09627 |
Đặc biệt | 587296 | 829171 | 618642 | 774967 |
Kết quả sổ xố Miền Trung
Thứ bảy, 14/06/2025
|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
Giải tám | 03 | 48 |
Giải bảy | 254 | 372 |
Giải sáu | 8021 | 9841 |
0598 | 2483 | |
0578 | 8078 | |
Giải năm | 8674 | 0531 |
Giải tư | 93999 | 28690 |
80986 | 74154 | |
92589 | 04492 | |
25659 | 25150 | |
37412 | 04632 | |
67239 | 78893 | |
47069 | 66752 | |
Giải ba | 16931 | 87123 |
10376 | 13741 | |
Giải nhì | 95720 | 74278 |
Giải nhất | 53599 | 20753 |
Đặc biệt | 141832 | 657580 |